Có 2 kết quả:

干涉仪 gān shè yí ㄍㄢ ㄕㄜˋ ㄧˊ干涉儀 gān shè yí ㄍㄢ ㄕㄜˋ ㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

interferometer (physics)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

interferometer (physics)

Bình luận 0