Có 2 kết quả:
干涉仪 gān shè yí ㄍㄢ ㄕㄜˋ ㄧˊ • 干涉儀 gān shè yí ㄍㄢ ㄕㄜˋ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
interferometer (physics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
interferometer (physics)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0